Phiên âm : jīng mì dù.
Hán Việt : tinh mật độ.
Thuần Việt : độ chính xác; tính chính xác; độ tinh vi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ chính xác; tính chính xác; độ tinh vi要求所加工的零件的尺寸达到的准确程度,也就是容许误差的大小,容许误差大的精密度低,容许误差小的精密度高简称精度